Vietnamese Meaning of achondrite
Vô vân thạch
Other Vietnamese words related to Vô vân thạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of achondrite
- achomawi => Achomawi
- acholous => không màu
- acholia => không có dịch mật
- achoerodus gouldii => Achoerodus gouldii
- achoerodus => Achoerodus
- achmad sukarno => Achmad Sukarno
- achlorhydric => không có axit clohydric
- achlorhydria => chứng không có dịch vị
- achlamydeous => không có đài hoa
- achlamydate => Không có bao hoa
Definitions and Meaning of achondrite in English
achondrite (n)
a stony meteor lacking chondrules
FAQs About the word achondrite
Vô vân thạch
a stony meteor lacking chondrules
No synonyms found.
No antonyms found.
achomawi => Achomawi, acholous => không màu, acholia => không có dịch mật, achoerodus gouldii => Achoerodus gouldii, achoerodus => Achoerodus,