Vietnamese Meaning of accentuable
có thể nhấn mạnh
Other Vietnamese words related to có thể nhấn mạnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of accentuable
Definitions and Meaning of accentuable in English
accentuable (a.)
Capable of being accented.
FAQs About the word accentuable
có thể nhấn mạnh
Capable of being accented.
No synonyms found.
No antonyms found.
accentor => chim sâu, accentless => không giọng, accenting => nhấn mạnh, accented => có trọng âm, accent mark => dấu nhấn,