Vietnamese Meaning of acater
chấp nhận
Other Vietnamese words related to chấp nhận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acater
Definitions and Meaning of acater in English
acater (n.)
See Caterer.
FAQs About the word acater
chấp nhận
See Caterer.
No synonyms found.
No antonyms found.
acataphasia => acatafasia, acataleptic => không thể hiểu được, acatalepsy => Không thể hiểu được, acatalectic => không bị kết thúc, acaryote => Tế bào nhân sơ,