Vietnamese Meaning of acarpelous
không có lá noãn
Other Vietnamese words related to không có lá noãn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acarpelous
Definitions and Meaning of acarpelous in English
acarpelous (a)
having no carpels
FAQs About the word acarpelous
không có lá noãn
having no carpels
No synonyms found.
No antonyms found.
acarpellous => không đài, acarophobia => chứng sợ nhện, acaroid resin => Nhựa acaroid, acaroid => hình con rận, acariosis => bệnh ký sinh trùng,