Vietnamese Meaning of acaricide
Thuốc diệt ve
Other Vietnamese words related to Thuốc diệt ve
Nearest Words of acaricide
Definitions and Meaning of acaricide in English
acaricide (n)
a chemical agent used to kill mites
FAQs About the word acaricide
Thuốc diệt ve
a chemical agent used to kill mites
Thuốc trừ sâu sinh học,Thuốc diệt nấm,chất diệt khuẩn,thuốc trừ sâu,Độc tố,bệnh,Hoạt chất diệt khuẩn,độc hại,độc tố,lời nguyền
No antonyms found.
acariasis => bệnh do ve, acari => Nhện, acardiac => vô tim, acardia => chứng không có tim, acaracide => thuốc diệt ve,