Vietnamese Meaning of absistence
kiêng
Other Vietnamese words related to kiêng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of absistence
- absolute => tuyệt đối
- absolute alcohol => cồn tuyệt đối
- absolute ceiling => Trần tuyệt đối
- absolute frequency => Tần suất tuyệt đối
- absolute magnitude => cấp sao tuyệt đối
- absolute majority => đa số tuyệt đối
- absolute pitch => Âm chuẩn
- absolute scale => Thang độ tuyệt đối
- absolute space => Không gian tuyệt đối
- absolute temperature => Nhiệt độ tuyệt đối
Definitions and Meaning of absistence in English
absistence (n.)
A standing aloof.
FAQs About the word absistence
kiêng
A standing aloof.
No synonyms found.
No antonyms found.
absist => kiêng, absis => a priếp đặi, absinthium => ngải cứu, absinthism => Nghiện absanh, absinthin => rượu ngải đắng,