FAQs About the word abs

cơ bụng

any of a class of composite plastics used to make car bodies and cases for computers and other appliances

No synonyms found.

No antonyms found.

abruzzi e molise => Abruzzo và Molise, abruzzi => Abruzzo, abruptness => đột ngột, abruptly-pinnate leaf => Lá kép lông vũ đột ngột, abruptly-pinnate => Mọc cánh xòe đột ngột,