FAQs About the word abrood

Đã nở

In the act of brooding.

No synonyms found.

No antonyms found.

abronia villosa => Abronia villosa, abronia umbellata => Abronia umbellata, abronia maritima => Thảo sa mạc bờ biển, abronia latifolia => Abronia lá rộng, abronia fragrans => Hoa bìm bìm thơm,