FAQs About the word abrenunciation

từ bỏ

Absolute renunciation or repudiation.

No synonyms found.

No antonyms found.

abrenounce => từ bỏ, abregge => viết tắt, abreast => bên cạnh, abreaction => Phản ứng giải phóng, abreact => phản ứng,