Vietnamese Meaning of zannichellia palustris
bèo sừng
Other Vietnamese words related to bèo sừng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zannichellia palustris
- zannichelliaceae => Họ Rong đuôi chồn
- zantac => Zantac
- zante => Zakynthos
- zante currant => Nho khô
- zantedeschia => Cây thủy tiên
- zantedeschia aethiopica => Loa kèn vàng
- zantedeschia rehmanii => Hoa calla trắng
- zantewood => đàn hương
- zanthoxylum => Hạt tiêu vàng
- zanthoxylum americanum => Cây hoàng thanh Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of zannichellia palustris in English
zannichellia palustris (n)
found in still or slow-moving fresh or brackish water; useful to oxygenate cool water ponds and aquaria
FAQs About the word zannichellia palustris
bèo sừng
found in still or slow-moving fresh or brackish water; useful to oxygenate cool water ponds and aquaria
No synonyms found.
No antonyms found.
zannichellia => Zannichellia, zanies => những kẻ ngốc nghếch, zangwill => Zangwill, zandmole => chuột sa mạc, zander => Zander,