FAQs About the word young one

người trẻ tuổi

A young human being; a child; also, a young animal, as a colt.

No synonyms found.

No antonyms found.

young men's christian association => Hiệp hội thanh niên Cơ đốc trẻ, young man => chàng trai, young mammal => Động vật có vú con, young lady => Cô gái trẻ, young girl => bé gái,