Vietnamese Meaning of yorker
đánh bóng kiểu yorker
Other Vietnamese words related to đánh bóng kiểu yorker
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yorker
- yorkshire => Yorkshire
- yorkshire fog => Sương mù Yorkshire
- yorkshire pudding => Bánh Yorkshire pudding
- yorkshire terrier => Yorkshire Terrier
- yorktown => Yorktown
- yoruba => tiếng Yoruba
- yosemite => Vườn quốc gia Yosemite
- yosemite falls => Thác nước Yosemite
- yosemite national park => Công viên quốc gia Yosemite
- yosemite toad => Cóc Yosemite
Definitions and Meaning of yorker in English
yorker (n.)
A tice.
FAQs About the word yorker
đánh bóng kiểu yorker
A tice.
No synonyms found.
No antonyms found.
york use => Sử dụng York, york rite => Nghi thức York, york => York, yore => xưa, yonker => yonker,