Vietnamese Meaning of yieldless

không có năng suất

Other Vietnamese words related to không có năng suất

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of yieldless in English

Webster

yieldless (a.)

Without yielding; unyielding.

FAQs About the word yieldless

không có năng suất

Without yielding; unyielding.

No synonyms found.

No antonyms found.

yieldingly => mềm mại, yielding => mềm dẻo, yielder => người nhượng bộ, yielded => nhượng bộ, yieldance => năng suất,