Vietnamese Meaning of xenurine
Xenurine
Other Vietnamese words related to Xenurine
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of xenurine
- xenotransplantation => Xenotransplantation
- xenotransplant => Cấy ghép khác loài
- xenotime => Xenotime
- xenosaurus => Kì nhông
- xenosauridae => Xenosauridae
- xenorhyncus asiaticus => Già đẫy lưng xám
- xenorhyncus => xenorhyncus
- xenopus laevis => Ễnh ương mõm nhọn
- xenopus => Ếch vuốt châu Phi
- xenopterygii => Cá kỳ vây
Definitions and Meaning of xenurine in English
xenurine (n.)
A cabassou.
FAQs About the word xenurine
Xenurine
A cabassou.
No synonyms found.
No antonyms found.
xenotransplantation => Xenotransplantation, xenotransplant => Cấy ghép khác loài, xenotime => Xenotime, xenosaurus => Kì nhông, xenosauridae => Xenosauridae,