Vietnamese Meaning of xenarthra
Động vật có màng bụng
Other Vietnamese words related to Động vật có màng bụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of xenarthra
Definitions and Meaning of xenarthra in English
xenarthra (n)
armadillos; American anteaters; sloths
FAQs About the word xenarthra
Động vật có màng bụng
armadillos; American anteaters; sloths
No synonyms found.
No antonyms found.
xebec => tầu xébec, xe => tệ hại, xcviii => chín mươi tám, xcv => xcv, xcl => xcl,