Vietnamese Meaning of write down

viết ra

Other Vietnamese words related to viết ra

Definitions and Meaning of write down in English

Wordnet

write down (v)

put down in writing; of texts, musical compositions, etc.

reduce the estimated value of something

Wordnet

write down (n)

(accounting) reduction in the book value of an asset

FAQs About the word write down

viết ra

put down in writing; of texts, musical compositions, etc., reduce the estimated value of something, (accounting) reduction in the book value of an asset

đánh dấu giảm ,giảm,xóa nợ,làm suy yếu,làm cho rẻ tiền,khấu hao,chán nản,phá giá,phá giá,Hạ cấp

đánh giá cao,Vụ nổ,cải thiện,biên lợi nhuận,Nâng cấp,Thêm,tăng cường,mở rộng,kéo dài,tăng lên

write copy => Viết bản sao, write about => viết về, write => viết, writative => viết, writable => có thể viết được,