Vietnamese Meaning of writ of certiorari
lệnh certiorari
Other Vietnamese words related to lệnh certiorari
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of writ of certiorari
- writ of detinue => Lệnh tiếp nhận
- writ of election => lệnh bầu cử
- writ of error => Lệnh thành lập hồ sơ sai
- writ of execution => Lệnh thi hành
- writ of habeas corpus => Lệnh cung diện
- writ of mandamus => Lệnh của tòa án
- writ of prohibition => lệnh cấm
- writ of right => lệnh yêu cầu quyền
- writability => khả năng viết
- writable => có thể viết được
Definitions and Meaning of writ of certiorari in English
writ of certiorari (n)
a common law writ issued by a superior court to one of inferior jurisdiction demanding the record of a particular case
FAQs About the word writ of certiorari
lệnh certiorari
a common law writ issued by a superior court to one of inferior jurisdiction demanding the record of a particular case
No synonyms found.
No antonyms found.
writ large => viết to, writ => lệnh triệu tập, wristwatch => Đồng hồ đeo tay, wristlet => vòng tay, wrister => cổ tay,