Vietnamese Meaning of work-clothing
quần áo lao động
Other Vietnamese words related to quần áo lao động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of work-clothing
Definitions and Meaning of work-clothing in English
FAQs About the word work-clothing
quần áo lao động
No synonyms found.
No antonyms found.
work-clothes => Quần áo lao động, workbox => Hộp dụng cụ, workbook => vở bài tập, work-board => Bàn làm việc, workboard => bảng làm việc,