FAQs About the word woodworking

Làm mộc

the craft of a carpenter: making things out of wood

No synonyms found.

No antonyms found.

woodworker => thợ mộc, woodwork => Mộc, woodwind instrument => Nhạc cụ hơi gỗ, woodwind family => Bộ nhạc cụ thổi bằng gỗ, woodwind => Nhạc cụ bộ hơi gỗ,