Vietnamese Meaning of woodmonger
người đốn củi
Other Vietnamese words related to người đốn củi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of woodmonger
Definitions and Meaning of woodmonger in English
woodmonger (n.)
A wood seller.
FAQs About the word woodmonger
người đốn củi
A wood seller.
No synonyms found.
No antonyms found.
woodmen => tiều phu, woodmeil => Muỗng gỗ, woodman => thợ đốn củi, woodly => có rừng, woodlouse => Chấy rận,