FAQs About the word womby

vombat

Capacious.

No synonyms found.

No antonyms found.

womb-to-tomb => Từ trong bụng mẹ đến nấm mồ, wombat => Vombat, womb => tử cung, woman-worship => việc thờ phụ nữ, woman's hat => Mũ nữ,