Vietnamese Meaning of withset
với bộ
Other Vietnamese words related to với bộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of withset
Definitions and Meaning of withset in English
withset (v. t.)
To set against; to oppose.
FAQs About the word withset
với bộ
To set against; to oppose.
No synonyms found.
No antonyms found.
withsay => với sự phản đối, withoutforth => không có forth, withouten => không có, without-door => không cửa, without doubt => không nghi ngờ gì,