Vietnamese Meaning of witeless
không dây
Other Vietnamese words related to không dây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of witeless
Definitions and Meaning of witeless in English
witeless (a.)
Blameless.
FAQs About the word witeless
không dây
Blameless.
No synonyms found.
No antonyms found.
wite => trắng, witcraft => trí thông minh, wit-cracker => Người thông minh và hài hước, witchuck => phù thủy, witch-tree => cây phù thủy,