FAQs About the word willowish

giống cây liễu

Having the color of the willow; resembling the willow; willowy.

No synonyms found.

No antonyms found.

willow-herb => Cây liễu thảo, willowherb => Dương hòe thảo, willower => Cây liễu, willowed => liễu, willow tree => Cây liễu,