FAQs About the word wildcatter

mèo hoang

an oilman who drills exploratory wells in territory not known to be an oil field

No synonyms found.

No antonyms found.

wildcat well => Giếng dầu tự phát, wildcat strike => Cuộc đình công tự phát, wild-cat => mèo hoang, wildcat => mèo hoang, wild yellow lily => Hoa loa kèn vàng hoang dã,