FAQs About the word wild cotton

Bông sợi hoang dã

shrub of southern Arizona and Mexico

No synonyms found.

No antonyms found.

wild coffee => cà phê dại, wild climbing hempweed => Cây gai dầu leo núi hoang dã, wild clary => cây xô thơm, wild cinnamon => Quế dại, wild china tree => Thông tuyết tùng Himalaya,