Vietnamese Meaning of wide wale
cá voi rộng
Other Vietnamese words related to cá voi rộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wide wale
- wide-angle => góc rộng
- wide-angle lens => Ống kính góc rộng
- wide-awake => hoàn toàn tỉnh táo
- wideband => Băng thông rộng
- wide-body => Thân rộng
- widebody aircraft => Máy bay thân rộng
- wide-body aircraft => Máy bay thân rộng
- wide-eyed => mở to mắt
- widegap => Khoảng cách rộng
- widegrip pushup => Hít đất dang rộng
Definitions and Meaning of wide wale in English
wide wale (n)
corduroy with wide ribs
FAQs About the word wide wale
cá voi rộng
corduroy with wide ribs
No synonyms found.
No antonyms found.
wide screen => Màn hình rộng, wide of the mark => Trong phạm vi ảnh hưởng, wide area network => Mạng diện rộng, wide => rộng, widdy => góa phụ,