Vietnamese Meaning of whenceever
từ bất cứ đâu
Other Vietnamese words related to từ bất cứ đâu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of whenceever
Definitions and Meaning of whenceever in English
whenceever (adv. & conj.)
Whencesoever.
FAQs About the word whenceever
từ bất cứ đâu
Whencesoever.
No synonyms found.
No antonyms found.
whence => từ đâu, whenas => khi, when the time comes => khi đến lúc, when first seen => khi lần đầu nhìn thấy, whelping => sinh con,