FAQs About the word wheatfield

Cánh đồng lúa mì

a field planted with wheat

No synonyms found.

No antonyms found.

wheaten => lúa mì, wheately elm => Cây du, wheatear => Chim chìa vôi lưng xám, wheatbird => chim chích chòe, wheat scab => Bệnh lúa mỳ có vảy,