Vietnamese Meaning of west nile encephalitis
Viêm não do sông Tây
Other Vietnamese words related to Viêm não do sông Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of west nile encephalitis
- west midland => West Midlands
- west malaysia => Tây Malaysia
- west indies => Tây Ấn
- west indian snowberry => Tuyết Ấn Độ phương Tây
- west indian smallpox => Đậu mùa Tây Ấn
- west indian satinwood => Gỗ gụ Tây Ấn
- west indian jasmine => Lài Tây Ấn
- west indian cherry => Anh đào Tây Ấn
- west indian => Tây Ấn
- west india => Tây Ấn
- west nile encephalitis virus => Vi-rút viêm não Tây sông Nin
- west nile virus => Virus Tây sông Nin
- west northwest => tây tây bắc
- west pakistan => Tây Pakistan
- west palm beach => West Palm Beach
- west point => West Point
- west saxon => Người Tây Saxon
- west side => Phía tây
- west southwest => tây tây nam
- west sussex => West Sussex
Definitions and Meaning of west nile encephalitis in English
west nile encephalitis (n)
encephalitis caused by the West Nile virus; can be fatal in humans and horses and birds
FAQs About the word west nile encephalitis
Viêm não do sông Tây
encephalitis caused by the West Nile virus; can be fatal in humans and horses and birds
No synonyms found.
No antonyms found.
west midland => West Midlands, west malaysia => Tây Malaysia, west indies => Tây Ấn, west indian snowberry => Tuyết Ấn Độ phương Tây, west indian smallpox => Đậu mùa Tây Ấn,