FAQs About the word wedge-formed

hình nêm

Having the form of a wedge; cuneiform.

No synonyms found.

No antonyms found.

wedged => kẹt, wedgebill => Chim mỏ nêm, wedge shape => hình nêm, wedge gear => Bánh răng hình nêm, wedge gauge => Thước đo góc nghiêng,