Vietnamese Meaning of water-wash
giặt giũ
Other Vietnamese words related to giặt giũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of water-wash
- watertown => Watertown
- water-tight => Không thấm nước
- watertight => Không thấm nước
- watertath => Watertath
- water-target => Mục tiêu dưới nước
- water-standing => nước đứng
- waterspout => Vòi rồng
- water-soluble vitamin => Các loại vitamin tan trong nước
- water-soluble => tan trong nước
- water-soak => ngâm
Definitions and Meaning of water-wash in English
water-wash (v)
wash with water
FAQs About the word water-wash
giặt giũ
wash with water
No synonyms found.
No antonyms found.
watertown => Watertown, water-tight => Không thấm nước, watertight => Không thấm nước, watertath => Watertath, water-target => Mục tiêu dưới nước,