Vietnamese Meaning of water leg
phù nề
Other Vietnamese words related to phù nề
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of water leg
- water laverock => Chim hót nước
- water junket => chuyến đi dã ngoại dưới nước
- water jump => Chướng ngại vật trên mặt nước
- water jug => Bình nước
- water joint => mối nối nước
- water jacket => Áo khoác nước
- water inch => inch nước
- water ice => nước đá
- water hyacinth => Bèo tây
- water horsetail => Cỏ đuôi ngựa
Definitions and Meaning of water leg in English
water leg ()
See Leg, 7.
FAQs About the word water leg
phù nề
See Leg, 7.
No synonyms found.
No antonyms found.
water laverock => Chim hót nước, water junket => chuyến đi dã ngoại dưới nước, water jump => Chướng ngại vật trên mặt nước, water jug => Bình nước, water joint => mối nối nước,