FAQs About the word washday

ngày giặt giũ

a day set aside for doing household laundry

No synonyms found.

No antonyms found.

washcloth => khăn mặt, washbowl => chậu rửa mặt, washboard => bàn giặt, washbasin => bồn rửa, wash-and-wear => Giặt và mặc,