FAQs About the word waker

đồng hồ báo thức

someone who rouses others from sleep, a person who awakesOne who wakes.

ống đứng,người mất ngủ

xe ủi đất,toa giường nằm,người ngủ,gật đầu

wakening => sự thức tỉnh, wakener => đồng hồ báo thức, wakened => tỉnh táo, waken => đánh thức, wakeless => Không thức,