FAQs About the word wainwright

Thợ xe

a wagon makerSame as Wagonwright.

No synonyms found.

No antonyms found.

wainscotting => Tấm tường, wainscoting => Tấm ốp tường, wainscoted => ốp gỗ, wainscot => Lam phông, wainbote => Gỗ làm xe chở hàng,