FAQs About the word waddler

trẻ mới biết đi

someone who walks with a waddling gaitOne who, or that which, waddles.

loạng choạng,Xào trộn,loạng choạng,lảo đảo,dệt,nghiêng,Cuộn,đá,cuộn,giẫm

No antonyms found.

waddled => lạch bạch, waddle => lắc lư, wadding => bông, waddies => waddies, waddied => waddied,