Vietnamese Meaning of vulcanist
Nhà nghiên cứu về núi lửa
Other Vietnamese words related to Nhà nghiên cứu về núi lửa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vulcanist
Definitions and Meaning of vulcanist in English
vulcanist (n.)
A volcanist.
FAQs About the word vulcanist
Nhà nghiên cứu về núi lửa
A volcanist.
No synonyms found.
No antonyms found.
vulcanism => núi lửa, vulcaniser => máy lưu hóa, vulcanised => lưu hóa, vulcanise => lưu hóa, vulcanisation => Lưu hóa,