Vietnamese Meaning of vitrage
Kính màu
Other Vietnamese words related to Kính màu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vitrage
- vitrectomy => Phẫu thuật lấy dịch kính
- vitrella => vitrella
- vitre-o-electic => Thủy tinh điện
- vitreous => Trong suốt như thủy tinh
- vitreous body => Thủy dịch trong suốt
- vitreous humor => dịch thủy tinh
- vitreous humour => Thủy dịch kính
- vitreous silica => silic điôxit dạng thủy tinh
- vitreousness => Thủy tinh
- vitrescence => Thủy tinh hóa
Definitions and Meaning of vitrage in English
vitrage (n.)
A curtain of light and translucent material intended to be secured directly to the woodwork of a French casement window or a glazed door.
FAQs About the word vitrage
Kính màu
A curtain of light and translucent material intended to be secured directly to the woodwork of a French casement window or a glazed door.
No synonyms found.
No antonyms found.
vitoe => vitoe, vitis vinifera => Nho, vitis rotundifolia => Vitis rotundifolia, vitis labrusca => Nho con, vitis => Vitis,