Vietnamese Meaning of visual perception
Nhận thức thị giác
Other Vietnamese words related to Nhận thức thị giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of visual perception
- visual percept => nhận thức trực quan
- visual modality => Mô thức thị giác
- visual joke => truyện cười hình ảnh
- visual impairment => Khuyết tật thị giác
- visual image => Hình ảnh trực quan
- visual hallucination => ảo giác thị giác
- visual field => Tầm nhìn
- visual display unit => Đơn vị hiển thị trực quan
- visual disorder => rối loạn thị giác
- visual defect => khiếm khuyết về thị lực
- visual property => thuộc tính trực quan
- visual purple => Tím thị
- visual range => tầm nhìn xa
- visual sensation => Cảm giác thị giác
- visual sense => Thị giác
- visual signal => Tín hiệu hình ảnh
- visual space => Không gian trực quan
- visual system => hệ thống thị giác
- visualisation => Hình dung
- visualise => Hình dung
Definitions and Meaning of visual perception in English
visual perception (n)
perception by means of the eyes
FAQs About the word visual perception
Nhận thức thị giác
perception by means of the eyes
No synonyms found.
No antonyms found.
visual percept => nhận thức trực quan, visual modality => Mô thức thị giác, visual joke => truyện cười hình ảnh, visual impairment => Khuyết tật thị giác, visual image => Hình ảnh trực quan,