Vietnamese Meaning of vinquish
đánh bại
Other Vietnamese words related to đánh bại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vinquish
Definitions and Meaning of vinquish in English
vinquish (n.)
See Vanquish, n.
FAQs About the word vinquish
đánh bại
See Vanquish, n.
No synonyms found.
No antonyms found.
vinous => có mùi vị rượu, vinosity => Vị rượu, vinose => Có mùi vị giống rượu, vinometer => Máy đo nồng độ rượu, vinolent => say rượu,