FAQs About the word vinic

Nhà máy rượu vang

Of or pertaining to wine; as, vinic alcohol.

No synonyms found.

No antonyms found.

vingtun => Hai mươi mốt, vingt-et-un => hai mươi mốt, vingt et un => hai mươi mốt, vineyardist => người trồng nho, vineyard => vườn nho,