FAQs About the word villainage

chế độ nông nô.

the legal status or condition of servitude of a villein or feudal serf

No synonyms found.

No antonyms found.

villain => nhân vật phản diện, villahermosa => Villahermosa, villagery => dân làng, villager => dân làng, village green => Không gian xanh của làng,