Vietnamese Meaning of vicety
phó chủ tịch
Other Vietnamese words related to phó chủ tịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vicety
- viceroyship => phó vương phủ
- viceroyalty => Phó vương quốc
- viceroy => phó vương
- vicereine => phí rấn mẫu
- vice-regent => Phó vương
- vice-regal => Phó vương
- viceregal => Phó vương
- vice-presidential term => nhiệm kỳ phó tổng thống
- vice-presidential => cấp phó tổng thống
- vice-presidency => Phó chủ tịch
Definitions and Meaning of vicety in English
vicety (n.)
Fault; defect; coarseness.
FAQs About the word vicety
phó chủ tịch
Fault; defect; coarseness.
No synonyms found.
No antonyms found.
viceroyship => phó vương phủ, viceroyalty => Phó vương quốc, viceroy => phó vương, vicereine => phí rấn mẫu, vice-regent => Phó vương,