FAQs About the word vetoist

người dùng quyền phủ quyết

One who uses, or sustains the use of, the veto.

No synonyms found.

No antonyms found.

vetoing => phủ quyết, vetoes => quyền phủ决, vetoed => phủ quyết, veto => phủ quyết, vetluga river => Sông Vetluga,