Vietnamese Meaning of vestibulocochlear nerve
Dây thần kinh cân bằng thính giác
Other Vietnamese words related to Dây thần kinh cân bằng thính giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vestibulocochlear nerve
- vestibuled train => Tàu có tiền đình
- vestibule of the ear => Tiền đình
- vestibule => tiền sảnh
- vestibular vein => tĩnh mạch tiền đình
- vestibular system => Hệ thống tiền đình
- vestibular sense => Cảm giác tiền đình
- vestibular gland => Tuyến tiền đình
- vestibular fold => nếp tiền đình
- vestibular apparatus => Hệ thống tiền đình
- vestibular => tiền đình
Definitions and Meaning of vestibulocochlear nerve in English
vestibulocochlear nerve (n)
a composite sensory nerve supplying the hair cells of the vestibular organ and the hair cells of the cochlea
FAQs About the word vestibulocochlear nerve
Dây thần kinh cân bằng thính giác
a composite sensory nerve supplying the hair cells of the vestibular organ and the hair cells of the cochlea
No synonyms found.
No antonyms found.
vestibuled train => Tàu có tiền đình, vestibule of the ear => Tiền đình, vestibule => tiền sảnh, vestibular vein => tĩnh mạch tiền đình, vestibular system => Hệ thống tiền đình,