Vietnamese Meaning of vesiculata
Có bàng quang
Other Vietnamese words related to Có bàng quang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vesiculata
- vesicularia => Rêu bàng
- vesicular stomatitis => Viêm miệng bóng nước
- vesicular => Có bọng nước
- vesiculae => Vesicles
- vesicula umbilicus => Túi noãn
- vesicula => nang bóng
- vesicoureteral reflux => Trào ngược bàng quang niệu quản
- vesicopapule => Phỏng rộp dạng sẩn
- vesico- => bàng quang-
- vesicle => bóng nước
Definitions and Meaning of vesiculata in English
vesiculata (n. pl.)
The campanularian medusae.
FAQs About the word vesiculata
Có bàng quang
The campanularian medusae.
No synonyms found.
No antonyms found.
vesicularia => Rêu bàng, vesicular stomatitis => Viêm miệng bóng nước, vesicular => Có bọng nước, vesiculae => Vesicles, vesicula umbilicus => Túi noãn,