FAQs About the word vesicating

rộp

of Vesicate

No synonyms found.

No antonyms found.

vesicated => Phồng rộp, vesicate => làm phồng rộp, vesicaria => Cây bàng, vesicant => chất làm phồng rộp, vesical vein => Tĩnh mạch bàng quang,