Vietnamese Meaning of verse line
Một dòng thơ
Other Vietnamese words related to Một dòng thơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of verse line
Definitions and Meaning of verse line in English
verse line (n)
a line of metrical text
FAQs About the word verse line
Một dòng thơ
a line of metrical text
No synonyms found.
No antonyms found.
verse form => thể thơ, verse => Câu thơ, versatility => Đa năng, versatile => Đa năng, versant => sườn,