Vietnamese Meaning of venus's slipper
Guốc tiên
Other Vietnamese words related to Guốc tiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of venus's slipper
- venus's shoe => Cây bắt ruồi Venus
- venus's girdle => Thắt lưng của sao Kim
- venus's flytraps => bẫy ruồi của Venus
- venus's flytrap => Cây ruồi bắt
- venus's flower basket => Hoa cải biển
- venus's curse => Lời nguyền của Venus
- venus'-hair fern => Cỏ tóc tiên
- venushair => cỏ tóc tiên
- venus' slipper => Dép đi trong nhà của thần Vệ nữ
- venus mercenaria => Nghêu thương mại
Definitions and Meaning of venus's slipper in English
venus's slipper (n)
any of various orchids of the genus Paphiopedilum having slender flower stalks bearing 1 to several waxy flowers with pouchlike lips
FAQs About the word venus's slipper
Guốc tiên
any of various orchids of the genus Paphiopedilum having slender flower stalks bearing 1 to several waxy flowers with pouchlike lips
No synonyms found.
No antonyms found.
venus's shoe => Cây bắt ruồi Venus, venus's girdle => Thắt lưng của sao Kim, venus's flytraps => bẫy ruồi của Venus, venus's flytrap => Cây ruồi bắt, venus's flower basket => Hoa cải biển,